Có 2 kết quả:
整肃 zhěng sù ㄓㄥˇ ㄙㄨˋ • 整肅 zhěng sù ㄓㄥˇ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) serious
(3) solemn
(4) dignified
(5) to tidy upto clean up
(6) to purge
(7) to adjust
(2) serious
(3) solemn
(4) dignified
(5) to tidy upto clean up
(6) to purge
(7) to adjust
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strict
(2) serious
(3) solemn
(4) dignified
(5) to tidy upto clean up
(6) to purge
(7) to adjust
(2) serious
(3) solemn
(4) dignified
(5) to tidy upto clean up
(6) to purge
(7) to adjust
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0